Được thiết kế để có khả năng mang lại độ chính xác màu sắc chưa từng có, một yếu tố rất quan trọng đối với các ứng dụng dành cho nhà sáng tạo chuyên nghiệp, màn hình QHD ViewSonic VP2768a hiển thị tác phẩm của bạn với màu sắc sống động như thật. Với độ phủ màu sRGB 100% đã được chứng chỉ của Pantone, màn hình 2K này cung cấp độ chính xác màu được coi là tiêu chuẩn trong ngành để đảm bảo màu sắc chính xác. Được trang bị các cổng kết nối linh hoạt và đáng tin cậy như cổng Ethernet gigabit tích hợp, USB Type-C cung cấp kết nối chỉ một cáp vừa truyền dữ liệu, vừa sạc tất cả các thiết bị ngoại vi và phụ kiện. Ngoài ra, nó còn sở hữu kết nối USB3.2 Gen 1 HDMI, DisplayPort hoặc DP cho phép bạn kết hợp các màn hình khác nhau thông qua cổng Type-C hoặc DP để sử dụng thiết lập nhiều màn hình. Để đảm bảo màu sắc chính xác, đồng nhất, mỗi màn hình của chúng tôi đều được hiệu chuẩn tại nhà máy để có một chỉ số Delta E luôn nhỏ nhất.
- DISPLAY
Display Size (in.): 27
Viewable Area (in.): 27
Panel Type: IPS Technology
Resolution: 2560 x 1440
Resolution Type: QHD
Static Contrast Ratio: 1,000:1 (typ)
Dynamic Contrast Ratio: 20M:1
Light Source: LED
Brightness: 350 cd/m² (typ)
Colors: 16.7M
Color Space Support: 8 bit true
Aspect Ratio: 16:9
Response Time (Typical GTG): 5ms
Response Time (GTG w/OD): 5.5ms
Viewing Angles: 178º horizontal, 178º vertical
Backlight Life (Hours): 30000 Hrs (Min)
Curvature: Flat
Refresh Rate (Hz): 60
Blue Light Filter: Yes
Flicker-Free: Yes
Color Gamut: Adobe RGB: 84% size / 78% coverage (Typ), DCI-P3: 83% size / 83% coverage (Typ), EBU: 112% size / 98% coverage (Typ), REC709: 113% size / 100% coverage (Typ), SMPTE-C: 122% size / 100% coverage (Typ), NTSC: 80% size (Typ), sRGB: 113% size / 100% coverage (Typ)
Pixel Size: 0.233 mm (H) x 0.233 mm (V)
Surface Treatment: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
- COMPATIBILITY
PC Resolution (max): 2560x1440
Mac® Resolution (max): 2560x1440
PC Operating System: Windows 10 certified; macOS tested
Mac® Resolution (min): 2560x1440
- CONNECTOR
USB 3.2 Type A Down Stream: 2
USB 3.2 Type B Up Stream: 1
USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode : 1
3.5mm Audio Out: 1
HDMI 1.4: 2
DisplayPort: 1
DisplayPort Out: 1
Power in: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
Ethernet LAN (RJ45): 1
- POWER
Eco Mode (Conserve): 14.38W
Eco Mode (optimized): 17.36W
Consumption (typical): 20.29W
Consumption (max): 25.6W
Voltage: AC 100-240V, 50/60 Hz
Stand-by: 0.5W
Power Supply: Internal
- ADDITIONAL HARDWARE
Kensington Lock Slot: 1
Cable Organization: Yes
- CONTROLS
Physical Controls: Key 1, Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power)
On Screen Display: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
- OPERATING CONDITIONS
Temperature: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Humidity (non-condensing): 20% to 90%
- WALL MOUNT
VESA Compatible: 100 x 100 mm
- INPUT SIGNAL
Frequency Horizontal: 15 ~ 90KHz
Frequency Vertical: 24 ~ 61Hz
- VIDEO INPUT
Digital Sync: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.2), Micro-Packet - Type C
- ERGONOMICS
Height Adjust (mm): 130
Swivel: 120º
Tilt (Forward/Back): -5º / 21º
Pivot (Right/Left): 90º / 90º
- WEIGHT (IMPERIAL)
Net (lbs): 15.4
Net Without Stand (lbs): 10.3
Gross (lbs): 22.4
- WEIGHT (METRIC)
Net (kg): 7
Net Without Stand (kg): 4.7
Gross (kg): 10.1
- DIMENSIONS (IMPERIAL) (WXHXD)
Packaging (in.): 29.1 x 8.7 x 16.4
Physical (in.): 24.1 x 16.25~21.36 x 8.5
Physical Without Stand (in.): 24.1 x 13.9 x 2
- DIMENSIONS (METRIC) (WXHXD)
Packaging (mm): 740 x 220 x 417
Physical (mm): 613 x 412.67~542.67 x 215
Physical Without Stand (mm): 613 x 353 x 50