Chi tiết sản phẩm

Tính năng

galax gtx 1060

Công nghệ thực tế ảo

Galax GTX 1050 Hỗ trợ công nghệ mới nhất hiện nay, công nghệ thực tế ảo, giúp người dùng có trải nghiệm mượt mà nhất.

galax gtx 1060

Vulkan API

Ngoài việc hỗ trợ OpenGL và DirectX, Galax GTX 1050 còn hỗ trợ API mới nhất hiện nay là Vulkan, Mang đến hiệu năng hình ảnh tốt nhất thời điểm hiện tại.

galax gtx 1060

NVIDIA GPU Boost™ 3.0 

Tính năng này giúp các game thủ tăng mức độ sắc nét của hình ảnh, tùy chỉnh thiết lập các chức năng như điều khiển nhiệt độ của GPU, Overcloking, và tăng hiệu năng tối đa của GPU, cho hình ảnh ở mức cao nhất.

galax gtx 1060

Công nghệ NVIDIA G-SYNC

NVIDIA G-SYNC là công nghệ đột phát của NVIDIA, giúp giảm thiểu độ trễ, cho hình ảnh mượt mà, nhanh nhất, giúp trải nghiệm game thích thú hơn.

galax gtx 1060

NVIDIA GameStream

Stream game cực mượt mà với Galax GTX 1050 cho PC. đưa trải nghiệm tốt nhất với các thiết bị di động như NVIDIA SHIELD, mang lại hình ảnh cực kỳ mượt mà.

galax gtx 1060

NVIDIA® Ansel

Ansel là một bước tiến mới trong việc chụp hình trong game và xem bức ảnh ở 360 độ, xu hướng mới hiện nay. Bạn có thể tùy chỉnh ở mọi góc nhìn và xem 360 ở mọi thiết bị như điện thoại, PC, hay Kính thực tế ảo.

galax gtx 1060

Simultaneous Multi Projection

Kỹ thuật Chiếu Nhiều hình Cùng lúc (SMP), cho phép GPU xử lý cùng một lúc nhiều camera khác nhau. Mỗi camera này sẽ tương ứng với một màn hình và do đó, góc nhìn của từng màn hình sẽ là góc “thật” chứ không “bẹt” như trước.

galax gtx 1060

NVIDIA Adaptive VSync

Công nghệ đồng hóa bộ đồng dọc giúp cải thiện render khung hình cho dù khi tỷ lệ khung hình ở mức cao hay thấp.

galax gtx 1080

Kiến trúc Pascal 

Kiến trúc vi xử lý siêu nhỏ mới 16 nm FinFET tiết kiệm điện và hiệu năng mạnh mẽ

Thông số kỹ thuật

GPU Engine Specs:

 

CUDA Cores

1280

Base Clock (MHz)

1303

Boost Clock (MHz)

1417

Memory Specs:

 

Memory Speed (MHz)

3504 (7008)

Standard Memory Config

4096MB

Memory Interface Width

128-bit GDDR5

Memory Bandwidth (GB/sec)

112

Feature Support:

 

OpenGL

4.5

Bus Support

PCI-E 3.0

Certified for Windows 7, 8,10

Yes

Supported Technologies

DirectX 12

SLI Options

Not supported

Display Support:

 

Multi Monitor

3 displays

Maximum Digital Resolution

4096x2160

Maximum VGA Resolution

2560x1600

HDCP

Yes

HDMI

Yes

Standard Display Connectors

DVI-D, HDMI x1, DisplayPort 1.2 x1

Audio Input for HDMI

Internal

Standard Graphics Card Dimensions:

 

Length

239.8 mm

Height

110 mm

Width

39.9 mm

Power Specs:

 

Maximum Graphics Card Power (W)

75W

Minimum System Power Requirement(W)

300W

Supplementary Power Connectors

One 6-pin



Trang: 12
Sản phẩm cùng loại
Trang: 12
Máy tính đồng bộ